119 TCN

Năm lịchBản mẫu:SHORTDESC:Năm lịch
Thiên niên kỷ: thiên niên kỷ 1 TCN
Thế kỷ:
  • thế kỷ 3 TCN
  • thế kỷ 2 TCN
  • thế kỷ 1 TCN
Thập niên:
  • thập niên 130 TCN
  • thập niên 120 TCN
  • thập niên 110 TCN
  • thập niên 100 TCN
  • thập niên 90 TCN
Năm:
  • 122 TCN
  • 121 TCN
  • 120 TCN
  • 119 TCN
  • 118 TCN
  • 117 TCN
  • 116 TCN
119 TCN trong lịch khác
Lịch Gregory119 TCN
CXVIII TCN
Ab urbe condita635
Năm niên hiệu AnhN/A
Lịch ArmeniaN/A
Lịch Assyria4632
Lịch Ấn Độ giáo
 - Vikram Samvat−62 – −61
 - Shaka SamvatN/A
 - Kali Yuga2983–2984
Lịch Bahá’í−1962 – −1961
Lịch Bengal−711
Lịch Berber832
Can ChiTân Dậu (辛酉年)
2578 hoặc 2518
    — đến —
Nhâm Tuất (壬戌年)
2579 hoặc 2519
Lịch Chủ thểN/A
Lịch Copt−402 – −401
Lịch Dân Quốc2030 trước Dân Quốc
民前2030年
Lịch Do Thái3642–3643
Lịch Đông La Mã5390–5391
Lịch Ethiopia−126 – −125
Lịch Holocen9882
Lịch Hồi giáo763 BH – 762 BH
Lịch Igbo−1118 – −1117
Lịch Iran740 BP – 739 BP
Lịch JuliusN/A
Lịch Myanma−756
Lịch Nhật BảnN/A
Phật lịch426
Dương lịch Thái425
Lịch Triều Tiên2215

Năm 119 TCN là một năm trong lịch Julius.

Sự kiện

Sinh

Mất

Tham khảo

Hình tượng sơ khai Bài viết về các sự kiện trong năm này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn.
  • x
  • t
  • s