1033
Năm lịchBản mẫu:SHORTDESC:Năm lịch
Thiên niên kỷ: | thiên niên kỷ 2 |
---|---|
Thế kỷ: | |
Thập niên: | |
Năm: |
|
Năm 1033 là một năm trong lịch Julius.
Sự kiện
Sinh
Lịch Gregory | 1033 MXXXIII |
Ab urbe condita | 1786 |
Năm niên hiệu Anh | N/A |
Lịch Armenia | 482 ԹՎ ՆՁԲ |
Lịch Assyria | 5783 |
Lịch Ấn Độ giáo | |
- Vikram Samvat | 1089–1090 |
- Shaka Samvat | 955–956 |
- Kali Yuga | 4134–4135 |
Lịch Bahá’í | −811 – −810 |
Lịch Bengal | 440 |
Lịch Berber | 1983 |
Can Chi | Nhâm Thân (壬申年) 3729 hoặc 3669 — đến — Quý Dậu (癸酉年) 3730 hoặc 3670 |
Lịch Chủ thể | N/A |
Lịch Copt | 749–750 |
Lịch Dân Quốc | 879 trước Dân Quốc 民前879年 |
Lịch Do Thái | 4793–4794 |
Lịch Đông La Mã | 6541–6542 |
Lịch Ethiopia | 1025–1026 |
Lịch Holocen | 11033 |
Lịch Hồi giáo | 424–425 |
Lịch Igbo | 33–34 |
Lịch Iran | 411–412 |
Lịch Julius | 1033 MXXXIII |
Lịch Myanma | 395 |
Lịch Nhật Bản | Chōgen 6 (長元6年) |
Phật lịch | 1577 |
Dương lịch Thái | 1576 |
Lịch Triều Tiên | 3366 |
Mất
Tham khảo
Bài viết về các sự kiện trong năm này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn.
|