1000 TCN

Năm lịchBản mẫu:SHORTDESC:Năm lịch
Thiên niên kỷ: thiên niên kỷ 1 TCN
Thế kỷ:
  • thế kỷ 11 TCN
  • thế kỷ 10 TCN
  • thế kỷ 9 TCN
Thập niên:
  • thập niên 1020 TCN
  • thập niên 1010 TCN
  • thập niên 1000 TCN
  • thập niên 990 TCN
  • thập niên 980 TCN
Năm:
  • 1003 TCN
  • 1002 TCN
  • 1001 TCN
  • 1000 TCN
  • 999 TCN
  • 998 TCN
  • 997 TCN
1000 TCN trong lịch khác
Lịch Gregory1000 TCN
CMXCIX TCN
Ab urbe condita−246
Năm niên hiệu AnhN/A
Lịch ArmeniaN/A
Lịch Assyria3751
Lịch Ấn Độ giáo
 - Vikram Samvat−943 – −942
 - Shaka SamvatN/A
 - Kali Yuga2102–2103
Lịch Bahá’í−2843 – −2842
Lịch Bengal−1592
Lịch Berber−49
Can ChiCanh Thìn (庚辰年)
1697 hoặc 1637
    — đến —
Tân Tỵ (辛巳年)
1698 hoặc 1638
Lịch Chủ thểN/A
Lịch Copt−1283 – −1282
Lịch Dân Quốc2911 trước Dân Quốc
民前2911年
Lịch Do Thái2761–2762
Lịch Đông La Mã4509–4510
Lịch Ethiopia−1007 – −1006
Lịch Holocen9001
Lịch Hồi giáo1671 BH – 1670 BH
Lịch Igbo−1999 – −1998
Lịch Iran1621 BP – 1620 BP
Lịch JuliusN/A
Lịch Myanma−1637
Lịch Nhật BảnN/A
Phật lịch−455
Dương lịch Thái−456
Lịch Triều Tiên1334

1000 TCN là một năm trong lịch La Mã.

Sự kiện

Sinh

Mất

Tham khảo

Hình tượng sơ khai Bài viết về các sự kiện trong năm này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn.
  • x
  • t
  • s