Mùa giải 1983 của 1. deild karla là mùa giải thứ 29 của bóng đá hạng hai ở Iceland.
Bảng xếp hạng
Vị thứ | Đội | Số trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | Hiệu số | Điểm | Ghi chú |
1 | Fram | 18 | 10 | 6 | 2 | 33 | 18 | +15 | 26 | Thăng hạng Úrvalsdeild 1984 |
2 | KA | 18 | 10 | 5 | 3 | 31 | 21 | +10 | 25 |
3 | FH | 18 | 6 | 8 | 4 | 28 | 23 | +5 | 20 |
4 | Víðir | 18 | 7 | 6 | 5 | 14 | 12 | +2 | 20 |
5 | Völsungur | 18 | 7 | 3 | 8 | 19 | 18 | +1 | 17 |
6 | Njarðvík | 18 | 7 | 3 | 8 | 18 | 18 | 0 | 17 |
7 | KS | 18 | 5 | 7 | 6 | 16 | 18 | -2 | 17 |
8 | Einherji | 18 | 5 | 7 | 6 | 17 | 21 | -4 | 17 |
9 | Fylkir | 18 | 3 | 5 | 10 | 15 | 25 | -10 | 11 | Xuống hạng 2. deild 1984 |
10 | Reynir S. | 18 | 1 | 8 | 9 | 9 | 26 | -17 | 10 |
Danh sách ghi bàn
Cầu thủ | Số bàn thắng | Đội bóng |
Guðmundur Torfason | 11 | Fram |
Hinrik Þórhallsson | 10 | KA |
Pálmi Jónsson | 9 | FH |
Gunnar Gíslason | 8 | KA |
Jónas Hallgrímsson | 8 | Völsungur |
Tham khảo
- Sigurðsson, Víðir (1983). Íslensk knattspyrna 1983 [Icelandic football 1983] (bằng tiếng Iceland) (ấn bản 1).
Bóng đá Iceland |
---|
|
Đội tuyển quốc gia | |
---|
Các giải đấu | |
---|
Cúp | - Cúp bóng đá Iceland
- Deildabikar
- Siêu cúp bóng đá Iceland
- Cúp bóng đá nữ Iceland
|
---|
Danh sách câu lạc bộ |
Bài viết này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn. |