Província de Quảng Bình

Plantilla:Infotaula geografia políticaProvíncia de Quảng Bình
Imatge

Localització
Modifica el valor a Wikidata Map
 17° 30′ N, 106° 20′ E / 17.5°N,106.33°E / 17.5; 106.33
EstatVietnam Modifica el valor a Wikidata
CapitalDong Hoi Modifica el valor a Wikidata
Població humana
Població913.860 (2022) Modifica el valor a Wikidata (114,25 hab./km²)
Llengua utilitzadaKhua (en) Tradueix
Arem (en) Tradueix
Chut (en) Tradueix
Nguồn (en) Tradueix
Maleng
Eastern Bru (en) Tradueix Modifica el valor a Wikidata
Geografia
Superfície7.998,76 km² Modifica el valor a Wikidata
Limita amb
Provincia de Hà Tĩnh, nord
Quảng Trị (en) Tradueix, sud
província de Savannakhet Modifica el valor a Wikidata
Identificador descriptiu
Prefix telefònic052 Modifica el valor a Wikidata
ISO 3166-2VN-24 Modifica el valor a Wikidata

Lloc webquangbinh.gov.vn Modifica el valor a Wikidata

La província de Quảng Bình forma part de la regió de Bac Trung Bo dins Vietnam. S'hi pot trobar el parc natural de Phong Nha – Kẻ Bàng.

  • Superfície: 8.051,8 km²
  • Població: 831.600 hab.
  • Densitat: 103 hab./km²

Vegeu també

Phong Nha – Kẻ Bàng.
  • Vegeu aquesta plantilla
Organització territorial del Vietnam
Regions
  • Nord-oest
  • Nord-est
  • Delta del riu Vermell
  • Costa del centre-nord
  • Costa del centre-sud
  • Altiplà central
  • Sud-est
  • Delta del Mekong
Municipalitats
Províncies
  • An Giang
  • Bắc Giang
  • Bắc Kạn
  • Bạc Liêu
  • Bắc Ninh
  • Bà Rịa-Vũng Tàu
  • Bến Tre
  • Bình Định
  • Bình Dương
  • Bình Phước
  • Bình Thuận
  • Cà Mau
  • Cao Bằng
  • Đắk Lắk
  • Đắk Nông
  • Điện Biên
  • Đồng Nai
  • Đồng Tháp
  • Gia Lai
  • Hà Giang
  • Hà Nam
  • Hà Tĩnh
  • Hải Dương
  • Hòa Bình
  • Hậu Giang
  • Hưng Yên
  • Khánh Hòa
  • Kiên Giang
  • Kon Tum
  • Lai Châu
  • Lâm Đồng
  • Lạng Sơn
  • Lào Cai
  • Long An
  • Nam Định
  • Nghệ An
  • Ninh Bình
  • Ninh Thuận
  • Phú Thọ
  • Phú Yên
  • Quảng Bình
  • Quảng Nam
  • Quảng Ngãi
  • Quảng Ninh
  • Quảng Trị
  • Sóc Trăng
  • Sơn La
  • Tây Ninh
  • Thái Bình
  • Thái Nguyên
  • Thanh Hóa
  • Thừa Thiên-Huế
  • Tiền Giang
  • Trà Vinh
  • Tuyên Quang
  • Vĩnh Long
  • Vĩnh Phúc
  • Yên Bái
  • Vegeu aquesta plantilla
Província de Quảng Bình
Capital: Đồng Hới
Đồng Hới
  • Bắc Nghĩa
  • Đồng Mỹ
  • Đồng Phú
  • Đồng Sơn
  • Đức Ninh Đông
  • Hải Đình
  • Hải Thành
  • Nam Lý
  • Phú Hải
  • Bảo Ninh
  • Đức Ninh
  • Lộc Ninh
  • Nghĩa Ninh
  • Quang Phú
  • Thuận Đức
Província de Quảng Bình
Ba Đồn
  • Ba Đồn
  • Quảng Long
  • Quảng Phong
  • Quảng Phúc
  • Quảng Thọ
  • Quảng Thuận
  • Quảng Hải
  • Quảng Hòa
  • Quảng Lộc
  • Quảng Minh
  • Quảng Sơn
  • Quảng Tân
  • Quảng Thủy
  • Quảng Tiên
  • Quảng Trung
  • Quảng Văn
Districte Bố Trạch
  • Hoàn Lão
  • Bắc Trạch
  • Cự Nẫm
  • Đại Trạch
  • Đồng Trạch
  • Đức Trạch
  • Hạ Trạch
  • Hải Trạch
  • Hòa Trạch
  • Hoàn Trạch
  • Hưng Trạch
  • Lâm Trạch
  • Liên Trạch
  • Lý Trạch
  • Mỹ Trạch
  • Nam Trạch
  • Nhân Trạch
  • Phú Định
  • Phú Trạch
  • Phúc Trạch
  • Sơn Lộc
  • Sơn Trạch
  • Tân Trạch
  • Tây Trạch
  • Thanh Trạch
  • Thượng Trạch
  • Trung Trạch
  • Vạn Trạch
  • Xuân Trạch
Districte Lệ Thủy
  • Kiến Giang
  • Nông Trường Lệ Ninh
  • An Thủy
  • Cam Thủy
  • Dương Thủy
  • Hải Thủy
  • Hoa Thủy
  • Hồng Thủy
  • Hưng Thủy
  • Kim Thủy
  • Lộc Thủy
  • Liên Thủy
  • Mai Thủy
  • Mỹ Thủy
  • Ngân Thủy
  • Ngư Thủy
  • Ngư Hòa
  • Phong Thủy
  • Phú Thủy
  • Sen Thủy
  • Sơn Thủy
  • Tân Thủy
  • Thái Thủy
  • Thanh Thủy
  • Trường Thủy
  • Văn Thủy
Districte Minh Hóa
  • Quy Đạt
  • Xuân Hoá
  • Yên Hoá
  • Trung Hoá
  • Tân Hoá
  • Minh Hoá
  • Hồng Hoá
  • Hóa Tiến
  • Hóa Hợp
  • Hóa Sơn
  • Hóa Phúc
  • Hóa Thanh
  • Dân Hoá
  • Thượng Hoá
  • Trọng Hóa
  • Quy Hóa
Districte Quảng Ninh
  • Quán Hàu
  • Võ Ninh
  • Lương Ninh
  • Hải Ninh
  • Duy Ninh
  • Vĩnh Ninh
  • Hàm Ninh
  • Hiền Ninh
  • Xuân Ninh
  • An Ninh
  • Gia Ninh
  • Tân Ninh
  • Vạn Ninh
  • Trường Xuân
  • Trường Sơn
Districte Quảng Trạch
  • Cảnh Dương
  • Cảnh Hóa
  • Phù Hóa
  • Quảng Châu
  • Quảng Đông
  • Quảng Hợp
  • Quảng Hưng
  • Quảng Kim
  • Quảng Liên
  • Quảng Lưu
  • Quảng Phú
  • Quảng Phương
  • Quảng Thạch
  • Quảng Thanh
  • Quảng Tiến
  • Quảng Trường
  • Quảng Tùng
  • Quảng Xuân
Districte Tuyên Hóa
  • Đồng Lê
  • Lâm Hóa
  • Hương Hóa
  • Thanh Hóa
  • Thanh Thạch
  • Kim Hóa
  • Sơn Hóa
  • Lê Hóa
  • Thuận Hóa
  • Đồng Hóa
  • Thạch Hóa
  • Nam Hóa
  • Đức Hóa
  • Phong Hóa
  • Mai Hóa
  • Ngư Hóa
  • Tiến Hóa
  • Châu Hóa
  • Cao Quảng
  • Văn Hóa
Registres d'autoritat